assumed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assumed
Phát âm : /ə'sju:md/
+ tính từ
- làm ra vẻ, giả bô
- with assumed indifference
làm ra vẻ thờ ơ
- with assumed indifference
- giả, không có thật
- assumed name
tên giả, tên mượn
- assumed name
- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assumed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assumed":
ashamed assumed assigned - Những từ có chứa "assumed":
assumed self-assumed
Lượt xem: 445