--

pretended

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretended

Phát âm : /pri'tendid/

+ tính từ

  • giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pretended"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pretended"
    pretend pretended
Lượt xem: 394