profoundness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profoundness
Phát âm : /profoundness/
+ danh từ
- sự sâu, bề dâu
- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profundity deepness astuteness depth reconditeness abstruseness abstrusity - Từ trái nghĩa:
superficiality shallowness
Lượt xem: 486
Từ vừa tra