atonement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atonement
Phát âm : /ə'tounmənt/
+ danh từ
- sự chuộc lỗi, sự đền tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expiation propitiation satisfaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atonement"
- Những từ có chứa "atonement":
atonement day of atonement
Lượt xem: 483