expiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expiation
Phát âm : /,ekspi'eiʃn/
+ danh từ
- sự chuộc, sự đền (tội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atonement propitiation satisfaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expiation":
excavation exception exhibition expatiation expedition expiation exuviation
Lượt xem: 361