terrible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terrible
Phát âm : /'terəbl/
+ tính từ
- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
- a terrible death
cái chết khủng khiếp
- a terrible death
- (thông tục) quá chừng, thậm tệ
- a terrible gossip
người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
- a terrible gossip
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frightful awful tremendous severe wicked atrocious abominable dreadful painful unspeakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terrible"
Lượt xem: 957