--

withering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withering

Phát âm : /'wi ri /

+ tính từ

  • héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
  • làm khô héo, làm héo hắt
  • làm bối rối
    • a withering look
      một cái nhìn làm bối rối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withering"
Lượt xem: 553