augment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: augment
Phát âm : /'ɔ:gmənt /
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]
+ ngoại động từ
- làm tăng lên
- (ngôn ngữ học) thêm gia tố
+ nội động từ
- tăng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "augment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "augment":
accent agent ascent assent augment augmented - Những từ có chứa "augment":
augment augmentation augmentative augmented
Lượt xem: 588