accent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accent
Phát âm : /'æksənt/
+ danh từ
- trọng âm
- dấu trọng âm
- acute accent
dấu sắc
- circumflex accent
dấu mũ
- grave accent
dấu huyền
- acute accent
- giọng
- to speak English with a French accent
nói tiếng Anh với giọng Pháp
- to speak ina plaintive accent
nói giọng than van
- to speak English with a French accent
- (số nhiều) lời nói, lời lẽ
- he found every moving accent to persuade his audience
anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
- he found every moving accent to persuade his audience
- (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn
- (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt
+ ngoại động từ
- đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh
- đánh dấu trọng âm
- nhấn mạnh, nêu bật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accent mark stress emphasis dialect idiom speech pattern accentuate emphasize emphasise punctuate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accent":
accent account acescent agent ascend ascent askant assent augment acned more... - Những từ có chứa "accent":
accent accented accented accentor accentual accentuate accentuation unaccented unaccentuated - Những từ có chứa "accent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giọng dấu sắc dấu ngã dấu huyền dấu mũ dấu hỏi đặc sệt
Lượt xem: 2011