--

agent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agent

Phát âm : /'eidʤənt/

+ danh từ

  • người đại lý
  • ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
  • tác nhân
    • physical agent
      tác nhân vật lý
    • chemical agent
      tác nhân hoá học
  • forward agent
    • người làm công tác phát hành; người gửi đi
  • road agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
  • secret agent
    • đặc vụ, trinh thám
  • ticket agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agent"
Lượt xem: 612