austere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: austere
Phát âm : /ɔ:s'tiə/
+ tính từ
- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
- mộc mạc, chân phương
- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
- chát (vị)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "austere"
Lượt xem: 489