--

automatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: automatic

Phát âm : /,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác : (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/

+ tính từ

  • tự động
    • automatic pistol
      súng lục tự động
    • automatic telephone system
      hệ thống điện thoại tự động
    • automatic pilot
      máy lái tự động
  • vô ý thức, máy móc
    • automatic movement
      cử động vô ý thức

+ danh từ

  • máy tự động; thiết bị tự động
  • súng tự động; súng lục tự động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "automatic"
Lượt xem: 473