authentic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authentic
Phát âm : /ɔ:'θentik/
+ tính từ
- thật; xác thực
- authentic signature
chữ ký thật
- authentic news
tin thật
- authentic signature
- đáng tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bona fide unquestionable veritable reliable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authentic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "authentic":
authentic automatic - Những từ có chứa "authentic":
authentic authenticate authentication authenticity inauthentic unauthentic unauthenticated - Những từ có chứa "authentic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân chính đích thực
Lượt xem: 485