--

subsidiary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsidiary

+ tính từ

  • phụ, trợ, bổ sung
  • thuê, mướn (quân đội)
  • lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)

+ danh từ

  • người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
  • công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subsidiary"
  • Những từ có chứa "subsidiary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    làm màu ra giêng
Lượt xem: 452