avowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avowed
Phát âm : /ə'vaud/
+ tính từ
- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avowed(a) professed(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avowed"
Lượt xem: 487