--

ax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ax

Phát âm : /æks/ Cách viết khác : (axe) /æks/

+ danh từ, số nhiều axes

  • cái rìu
  • to fit (put) the axe in (on) the helve
    • giải quyết được một vấn đề khó khăn
  • to get the axe
    • (thông tục) bị thải hồi
    • bị đuổi học (học sinh...)
    • bị (bạn...) bỏ rơi
  • to hang up one's axe
    • rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • to have an axe to grind
    • (xem) grind
  • to lay the axe to the root of
    • (xem) root
  • to send the axe after the helve
    • liều cho đến cùng; đâm lao theo lao

+ ngoại động từ

  • chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
  • (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ax"
Lượt xem: 232

Từ vừa tra