--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
back-channel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
back-channel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: back-channel
+ Adjective
kênh ngược lại, hướng ngược lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "back-channel"
Những từ có chứa
"back-channel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đẩy lùi
chổng kềnh
lui
cõng
rị
trở về
sau lưng
nuốt lời
sấp bóng
bổ chửng
more...
Lượt xem: 1277
Từ vừa tra
+
back-channel
:
kênh ngược lại, hướng ngược lại