--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cõng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cõng
+ verb
To carry on the back; to carry pick-a-back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cõng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cõng"
:
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
chăng
more...
Những từ có chứa
"cõng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pick-a-back
horse
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
cõng
:
To carry on the back; to carry pick-a-back
+
day-labour
:
việc làm công nhật
+
gilbert
:
(điện học) ginbe
+
bàn tán
:
To discuss in a widespread and inconclusive waydư luận bàn tán nhiều về việc ấythere have been widespread and inconclusive discussions about that matternhững tiếng xì xào bàn tánwhispers and comments
+
ungated
:
không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)