--

backbone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backbone

Phát âm : /'bækboun/

+ danh từ

  • xương sống
  • (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
    • he is the backbone of the football team
      anh ấy là cột trụ của đội bóng
  • (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
    • to lack backbone
      thiếu nghị lực
  • to the backbone
    • chính cống, hoàn toàn
      • he is an Englishman to the backbone
        hắn là một người Anh chính cống
Từ liên quan
Lượt xem: 574