gumption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gumption+ Noun
- sự dám nghĩ dám làm, sự quả quyết
- óc thực tế, sự suy xét đúng đắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backbone grit guts moxie sand common sense good sense horse sense sense mother wit
Lượt xem: 496