bacteria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bacteria
Phát âm : /bæk'tiəriəm/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria
- vi khuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bacteria"
- Những từ có chứa "bacteria":
antibacterial bacteria bacterial class cyanobacteria corynebacteriaceae cyanobacteria cyanobacterial division archaebacteria division eubacteria enteric bacteria
Lượt xem: 268