--

bad-tempered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bad-tempered

Phát âm : /'bæd'tempəd/

+ tính từ

  • xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bad-tempered"
Lượt xem: 684