grumpy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumpy
Phát âm : /'grʌmpiʃ/ Cách viết khác : (grumpy) /'grʌmpi/
+ tính từ
- gắt gỏng; cục cằn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crabbed crabby cross fussy grouchy bad-tempered ill-tempered
Lượt xem: 1067