--

unbalanced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbalanced

Phát âm : /'ʌn'bælənst/

+ tính từ

  • không cân bằng; mất thăng bằng
  • không cân xứng
  • (tài chính) không quyết toán
    • an unbalanced account
      một tài khoản không quyết toán
  • (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)
Từ liên quan
Lượt xem: 406