barbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barbed
Phát âm : /'bɑ:bd/
+ tính từ
- có ngạnh; có gai
- barbed wire
dây thép gai
- barbed wire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
biting nipping pungent mordacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barbed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barbed":
barbate barbed barbet barbette burbot - Những từ có chứa "barbed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây kẽm gai kẽm gai dây thép gai ngạnh hàng rào rào chằng chịt gai bộc phá
Lượt xem: 390