--

pungent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pungent

Phát âm : /'pʌndʤənt/

+ tính từ

  • hăng; cay (ớt...)
  • sắc sảo
  • nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
  • chua cay, cay độc (của châm biếm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pungent"
Lượt xem: 701