--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barm
Phát âm : /bɑ:m/
+ danh từ
men (rượu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"barm"
:
bairn
barium
barm
barman
barmy
barn
baron
barony
barren
barroom
more...
Những từ có chứa
"barm"
:
barm
barmaid
barman
barmy
debarment
disbarment
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
barm
:
men (rượu)