barn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn
Phát âm : /bɑ:n/
+ danh từ
- kho thóc
- ngôi nhà thô sơ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barn":
bairn barium barm barman barmy barn baron barony barren born more... - Những từ có chứa "barn":
barn barn-door barn-owl barn-storm barn-stormer barn-storming barnacle barnacle goose barnyard carbarn more... - Những từ có chứa "barn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cú vọ vựa
Lượt xem: 837