--

bash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bash

Phát âm : /bæʃ/

+ danh từ

  • cú đánh mạnh
  • to have a bash at it
    • (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

+ ngoại động từ

  • đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    • to bash in the lid of a box
      đập mạnh nắp hộp xuống
    • to bash one's head against something
      đập đầu vào cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bash"
Lượt xem: 636