--

belt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belt

Phát âm : /belt/

+ danh từ

  • dây lưng, thắt lưng
  • dây đai (đeo gươm...)
  • dây curoa
  • vành đai
  • to hit below the belt
    • (xem) hit
  • to tighten one's belt
    • (xem) tighten

+ ngoại động từ

  • đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
  • quật bằng dây lưng
  • đeo vào dây đai (gươm...)
  • đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belt"
Lượt xem: 612