basic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basic
Phát âm : /'beisik/
+ tính từ
- cơ bản, cơ sở
- basic principle
những nguyên tắc cơ bản
- basic frequency
tần số cơ sở
- basic principle
- (hoá học) (thuộc) bazơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introductory canonic canonical staple BASIC - Từ trái nghĩa:
incidental incident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "basic":
bacchic baccy back bag baggie baggy baize bake base bases more... - Những từ có chứa "basic":
abasic basic basic english basically basicity dibasic acid dibasic salt - Những từ có chứa "basic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành sơ đẳng căn bản bản năng chung lân Hà Nội
Lượt xem: 1113