--

incidental

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incidental

Phát âm : /,insi'dentl/

+ tính từ

  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    • an incidental encounter
      một cuộc chạm trán bất ngờ
  • phụ
    • incidental expenses
      những món tiêu ph
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incidental"
Lượt xem: 649