--

batch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: batch

Phát âm : /bætʃ/

+ danh từ

  • mẻ (bánh)
  • đợt, chuyển; khoá (học)
    • a batch of books from London
      một quyển sách từ Luân đôn tới
  • of the same batch
    • cùng một loạt, cùng một giuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "batch"
Lượt xem: 579