--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bats
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bats
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bats
+ Adjective
(tiếng lóng) điên, điên khùng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
balmy
barmy
batty
bonkers
buggy
cracked
crackers
daft
dotty
fruity
haywire
kooky
kookie
loco
loony
loopy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bats"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bats"
:
badge
baptise
batch
bathos
batik
bitch
bitts
boots
botch
bats
more...
Những từ có chứa
"bats"
:
bats
batsman
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
bats
:
(tiếng lóng) điên, điên khùng