bitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bitch
Phát âm : /bitʃ/
+ danh từ
- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
- son of a bitch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bitch"
Lượt xem: 695