--

battery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battery

Phát âm : /'bætəri/

+ danh từ

  • (quân sự) khẩu đội (pháo)
  • (điện học) bộ pin, ắc quy
  • bộ
    • cooking battery
      bộ đồ xoong chảo
  • dãy chuồng nuôi gà nhốt
    • battery chicken
      gà nhốt vỗ béo
  • (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
  • to turn someone's battery against himself
    • lấy gậy ông đập lưng ông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battery"
Lượt xem: 1075