bitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bitter
Phát âm : /'bitə/
+ tính từ & phó từ
- đắng
- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
- bitter disappointment
sự thất vọng cay đắng
- bitter tears
những giọt nước mắt đau khổ
- bitter disappointment
- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
- bitter sarcasm
lời chế nhạo chua cay
- bitter remark
lời phê bình gay gắt
- bitter fighting
sự đánh nhau ác liệt
- bitter sarcasm
- rét buốt (thời tiết, gió...)
- bitter wind
gió rét buốt
- bitter wind
- bitter as gall (worm wood, aloes)
- đắng như mật, đắng như bồ bòn
- a bitter pill to swallow
- viên thuốc đắng phải uống
- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
- to the bitte rend
- cho đến cùng
+ danh từ
- vị đắng
- nỗi đắng cay
- the bitters of life
những nỗi đắng cay của cuộc đời
- to take the bitter with the sweet
phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
- the bitters of life
- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
biting acrimonious piercingly bitterly bitingly bitterness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bitter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bitter":
bather batter battery beater bedder better bettor bidder biter bitter more... - Những từ có chứa "bitter":
bitter bitter-sweet bitterish bitterly bittern bitterness climbing bittersweet coral-root bittercress embitter embitterment more... - Những từ có chứa "bitter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chua cay cay cực đến cùng nhần nhận nghét chua chát ngòm cay đắng lục vị nhẫn nhục more...
Lượt xem: 1315