--

bawdy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bawdy

Phát âm : /'bɔ:di/

+ tính từ

  • tục tĩu dâm ô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bawdy"
Lượt xem: 535