--

beaded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beaded

+ Adjective

  • được phủ đầy những giọt chất lỏng
    • a face beaded with sweat
      một khuôn mặt đầm đìa mồ hôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beaded"
Lượt xem: 379