--

bead

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bead

Phát âm : /bi:d/

+ danh từ

  • hạt hột (của chuỗi hạt)
    • a string of beads
      một chuỗi hạt
    • to tell one's beads
      lần tràng hạt
  • giọt, hạt
    • beads of dew
      giọt sương
    • beads of perspiration
      giọt mồ hôi
  • bọt (rượu...)
  • (quân sự) đầu ruồi (súng)
  • (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
  • to draw a bead on
    • (quân sự) nhắm bắn

+ ngoại động từ

  • xâu thành chuỗi

+ nội động từ

  • lấm tấm vài giọt
    • the sweat beaded on his brows
      trán nó lấm tấm mồ hôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bead"
Lượt xem: 1154