beady
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beady
Phát âm : /'bi:di/
+ tính từ
- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
- beady eyes
mắt tròn và sáng
- beady eyes
- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beady"
Lượt xem: 469