--

beck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beck

Phát âm : /bek/

+ danh từ

  • suối (ở núi)

+ danh từ

  • sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
  • to be at someone's beck and call
    • hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai

+ động từ

  • vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beck"
Lượt xem: 513