bask
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bask
Phát âm : /bɑ:sk/
+ nội động từ
- phơi nắng, tắm nắng
- to bask in the warm sunlight
phơi mình trong nắng ấm
- to bask in the warm sunlight
- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bask"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bask":
baccy back bag baggy baize bake base bases bash bashaw more... - Những từ có chứa "bask":
abask bask basket basket case basket dinner basket lunch basket picnic basket-ball basket-maker basket-shaped more...
Lượt xem: 646