behave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: behave
Phát âm : /bi'heiv/
+ động từ
- ăn ở, đối xử, cư xử
- to behave kindly towards someone
đối xử tốt với ai
- to behave kindly towards someone
- to behave oneself
- cư xử (ăn ở) cho phải phép
- he does not know how to behave himself
nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
- he does not know how to behave himself
- chạy (máy móc...)
- how is new watch behaving?
cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
- how is new watch behaving?
- cư xử (ăn ở) cho phải phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "behave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "behave":
babe beau bee beehive behave behoof behoove behove bevy Bahai - Những từ có chứa "behave":
behave misbehave well-behaved - Những từ có chứa "behave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đành hanh ở ăn ở đãi ngộ xử thế tác quái phá bĩnh cư xử bốc rời xử sự more...
Lượt xem: 1054