--

misconduct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misconduct

Phát âm : /mis'kɔndəkt/

+ danh từ

  • đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
  • tội ngoại tình, tội thông gian
  • sự quản lý kém

+ ngoại động từ

  • phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
  • phạm tội ngoại tình với, thông gian với
  • quản lý kém
    • to misconduct one's bnusiness
      quản lý kém công việc của mình
Từ liên quan
Lượt xem: 652