--

misbehave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misbehave

Phát âm : /'misbi'heiv/

+ ngoại động từ, (thường) động từ phân thân

  • cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misbehave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "misbehave"
    misbehave misgave
Lượt xem: 486