--

báng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báng

+ noun  

  • Ascites
  • Bamboo pipe
  • Butt, rifle stock

+ verb  

  • To gore, to butt
    • giơ đầu chịu báng
      To bell the cat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báng"
Lượt xem: 433

Từ vừa tra