benevolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benevolence
Phát âm : /bi'nevələns/
+ danh từ
- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện
- tính rộng lượng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
malevolence malignity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benevolence"
- Những từ có chứa "benevolence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân nghĩa ngũ thường nhã giám giỗ
Lượt xem: 406