--

beo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beo

+ noun  

  • Panther

+ adj  

  • Scraggy
    • bụng ỏng đít beo
      a swollen belly and a scraggy behind

+ verb  

  • To pinch
    • beo má
      to pinch someone's cheek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beo"
Lượt xem: 569

Từ vừa tra