besiege
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besiege
Phát âm : /bi'si:dʤ/
+ ngoại động từ
- (quân sự) bao vây, vây hãm
- xúm quanh
- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
- to be besieged with questions
bị chất vấn dồn dập
- to be besieged with questions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beleaguer surround hem in circumvent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "besiege"
Lượt xem: 568