--

besiege

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besiege

Phát âm : /bi'si:dʤ/

+ ngoại động từ

  • (quân sự) bao vây, vây hãm
  • xúm quanh
  • (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
    • to be besieged with questions
      bị chất vấn dồn dập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "besiege"
Lượt xem: 490